Có 2 kết quả:
悬崖 huyền nhai • 懸崖 huyền nhai
giản thể
Từ điển phổ thông
vách đá dựng đứng, vực đá
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vách đá dựng đứng, vực đá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi dốc đứng ( như treo lên ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0